Thực đơn
Thất nghiệp Từ nguyênChữ Hán: 失業; thất trong thất bại, thất vọng, nghĩa là "mất đi", "không còn"; nghiệp trong nghề nghiệp.
Thực đơn
Thất nghiệp Từ nguyênLiên quan
Thất kiếm anh hùng Thất nghiệp tại Hoa Kỳ Thất hình đại tội Thất tình Thất lạc cõi người (tiểu thuyết) Thất công chúa (Phim truyền hình TVB) Thất sơn tâm linh Thất Tịch Thất Mỹ Thất ngôn bát cúTài liệu tham khảo
WikiPedia: Thất nghiệp http://www.yduocngaynay.com/3-3TMTrung_ThatNghiep.... http://ashleymac.econ.vt.edu/ashley/3204/brenner.p... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Unempl...